Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
浪花 làng huā
ㄌㄤˋ ㄏㄨㄚ
1
/1
浪花
làng huā
ㄌㄤˋ ㄏㄨㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spray
(2) ocean spray
(3) spindrift
(4) fig. happenings from one's life
(5) CL:
朵
[duo3]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Để Trường Sa vãn bạc - 抵長沙晚泊
(
Phan Huy Chú
)
•
Hạng Vương miếu - 項王廟
(
Linh Nhất thiền sư
)
•
La Phù giang thuỷ các độc toạ - 羅浮江水閣獨坐
(
Nguyễn Du
)
•
Lãng thuỷ ca - 閬水歌
(
Đỗ Phủ
)
•
Nam hồ - 南湖
(
Ôn Đình Quân
)
•
Ngư phủ kỳ 1 - 漁父其一
(
Lý Dục
)
•
Tân Ninh dạ bạc - 新寧夜泊
(
Phan Huy Chú
)
•
Thục trung - 蜀中
(
Trần Cung Doãn
)
•
Thương Ngô Trúc chi ca kỳ 05 - 蒼梧竹枝歌其五
(
Nguyễn Du
)
•
Vãng Diên Hà - 往延河
(
Phạm Đình Hổ
)
Bình luận
0