Có 1 kết quả:

浪花 làng huā ㄌㄤˋ ㄏㄨㄚ

1/1

làng huā ㄌㄤˋ ㄏㄨㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) spray
(2) ocean spray
(3) spindrift
(4) fig. happenings from one's life
(5) CL:朵[duo3]